Laptop HP Pavilion 15-eg2036TX (6K782PA)
Bộ xử lí. | Intel Core i5-1235U ( 3.3 GHz - 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng ) |
RAM | 2 x 4GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm ) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe / |
Màn hình | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình | NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6 / Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Laptop HP 14s-dq2620TU (6K774PA)
Bộ xử lí. | Intel Core i3-1115G4 ( 3.0 GHz - 4.10 GHz / 6MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM | 1 x 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm) |
Ổ đĩa cứng | 256GB SSD M.2 NVMe / |
Màn hình | 14" ( 1366 x 768 ) HD không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình | Intel UHD Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Laptop HP Pavilion X360 14-ek0057TU (6K7E0PA)
Bộ xử lí. | Intel Core i5-1235U ( 3.3 GHz - 4.4GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng ) |
RAM | 8GB Onboard DDR4 3200MHz |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe / |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS cảm ứng , Màn hình gương , HD webcam |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Window 11 |
Laptop ASUS Vivobook A1503ZA-L1422W
Bộ xử lí. | Intel Core i5-12500H ( 3.3 GHz - 4.5 GHz / 18MB / 12 nhân, 16 luồng ) |
RAM | 8GB Onboard DDR4 ( 1 Khe cắm) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe / |
Màn hình | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD OLED không cảm ứng , Màn hình gương , HD webcam |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Laptop HP ProBook 440 G8 614F2PA
Bộ xử lí. | Intel Core i5-1135G7 ( 2.4 GHz - 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM | 1 x 4GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe / |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Laptop HP ProBook 440 G8 614F5PA
Bộ xử lí. | Intel Core i5-1135G7 ( 2.4 GHz - 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe / |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Laptop HP ProBook 440 G8 614F9PA
Bộ xử lí. | Intel Core i7-1165G7 ( 2.8 GHz - 4.7 GHz / 12MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe / |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Laptop HP ProBook 440 G8 614G1PA
Bộ xử lí. | Intel Core i7-1165G7 ( 2.8 GHz - 4.7 GHz / 12MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM | 1 x 16GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe / |
Màn hình | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Laptop Dell Inspiron 15 5625 99VP91
Bộ xử lí. | AMD Ryzen 7 5825U ( 2.0 GHz - 4.5 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng ) |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe / |
Màn hình | 16" ( 1920 x 1200 ) Full HD+ WVA không cảm ứng , Màn hình chống lóa , FHD webcam |
Card màn hình | AMD Radeon Graphics |
Hệ điều hành | Window 11 |
Laptop ASUS Vivobook X1502ZA-BQ127W
Bộ xử lí. | Intel Core i5-1240P ( 3.3 GHz - 4.4GHz / 12MB / 12 nhân, 16 luồng ) |
RAM | 8GB Onboard DDR4 ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 20GB ) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe / (1 ổ cứng) |
Màn hình | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Window 11 |
Laptop MSI GF63 Thin 11SC 662VN
Bộ xử lí. | Intel Core i7-11800H ( 2.3 GHz - 4.6 GHz / 24MB / 8 nhân, 16 luồng ) |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 64GB ) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS 144Hz , không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình | Nvidia Geforce GTX 1650 4GB GDDR6 + Intel® Iris® Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Laptop ASUS TUF Gaming FX706HC-HX105W 90NR0734-M007U0
Bộ xử lí. | Intel Core i5-11400H ( 2.7 GHz - 4.5 GHz / 12MB / 6 nhân, 12 luồng ) |
RAM | 1 x 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 32GB ) |
Ổ đĩa cứng | 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB)Hỗ trợ thêm 1 khe ... |
Màn hình | 17.3" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS 144Hz , không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Intel UHD Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Laptop MSI GF63 Thin 11SC 664VN
Bộ xử lí. | Intel Core i5-11400H ( 2.7 GHz - 4.5 GHz / 12MB / 6 nhân, 12 luồng ) |
RAM | 1 x 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 64GB ) |
Ổ đĩa cứng | SSD 512GB M.2 PCIe (1x 2.5" SATA HDD) |
Màn hình | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS 144Hz , không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình | Nvidia Geforce GTX 1650 4GB GDDR6 + Intel® Iris® Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Laptop HP Pavilion Aero 13-be0229AU 64U91PA (R7-5800U/ 8Gb/ 512GB SSD/ 13"WUXGA/ VGA ON/ Win11/ Silver)
Bộ xử lí. | AMD Ryzen 7 5800U ( 1.9 GHz - 4.4 GHz / 16MB / 8 nhân, 16 luồng ) |
RAM | 8GB Onboard DDR4 3200MHz (Không nâng cấp được) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Màn hình | 13.3" ( 1920 x 1080 ) IPS không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình | AMD Radeon Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Laptop ACER Swift X SFX16-51G-516Q NX.AYKSV.002
Bộ xử lí. | Intel Core i5-11320H ( 3.2 GHz - 4.5 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM | 16GB Onboard LPDDR4X 4266MHz (Không nâng cấp được) |
Ổ đĩa cứng | 512GB SSD M.2 NVMe (2 khe cắm ổ cứng) |
Màn hình | 16.1" ( 1920 x 1080 ) Full HD IPS không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Laptop Acer Nitro Gaming AN515-45-R6EV R5 5600H/8GB/512GB/Win11
Bộ xử lí. | AMD Ryzen 5 5600H ( 3.30 GHz - 4.20 GHz, Hexa-core (6 Core) , Cache 16 MB ) |
RAM | - 2 khe (1 khe 8GB DDR4 3200 MHz + 1 khe rời) - Hỗ trợ RAM tối đa: 32 GB |
Ổ đĩa cứng | - 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB) - Hỗ trợ ... |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare |
Card màn hình | NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB + AMD Radeon Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Laptop HP ProBook 440 G8 chính hãng
Bộ xử lí. | Intel Core i5 Tiger Lake - 1135G7 |
RAM | 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe rời) |
Ổ đĩa cứng | 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB)Không hỗ trợ khe ... |
Màn hình | 14 inch Full HD (1920 x 1080) |
Card màn hình | Card tích hợp - Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Window 10 |
Laptop Asus ExpertBook B9400CEA
Bộ xử lí. | Intel Core i5 Tiger Lake - 1135G7 |
RAM | 8 GB LPDDR4X (On board) |
Ổ đĩa cứng | 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2TB)Hỗ trợ thêm 1 khe ... |
Màn hình | 14 inch Full HD (1920 x 1080) |
Card màn hình | Card tích hợp - Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Laptop Asus ZenBook UX482EA chính hãng
Bộ xử lí. | Intel Core i5 Tiger Lake - 1135G7 |
RAM | 8 GB |
Ổ đĩa cứng | SSD 512 GB |
Màn hình | 14 inch Full HD (1920 x 1080) |
Card màn hình | Card tích hợp - Intel Iris Xe Graphics |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Laptop HP 240 G8 519A5PA
Bộ xử lí. | Intel Core i3 Ice Lake - 1005G1 |
RAM | 4GB DDR4 3200MHz (2 Khe cắm) |
Ổ đĩa cứng | 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1TB)Hỗ trợ thêm 1 khe ... |
Màn hình | 14 inch HD (1366 x 768) |
Card màn hình | Card tích hợp - Intel UHD Graphics |
Hệ điều hành | Windows 10 Home SL |
Laptop ASUS Vivobook X515MA-BR112T
Bộ xử lí. | Intel Celeron N4020 (1.1 GHz - 2.8 GHz / 4MB / 2 nhân, 2 luồng) |
RAM | 1 x 4GB DDR4 3200MHz (1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB) |
Ổ đĩa cứng | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình | 15.6" ( 1366 x 768 ) HD không cảm ứng , Màn hình chống lóa , VGA webcam |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 600 |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Laptop ACER Aspire 7 A715-42G-R4ST (NH.QAYSV.004)
Bộ xử lí. | AMD Ryzen 5 (5500U / 2.10 GHz / 2.10 GHz) |
RAM | 8 Gb DDR4 2 khe (1 khe 8 Gb + 1 khe rời) |
Ổ đĩa cứng | SSD 256 GB NVMe PCIe |
Màn hình | 15.6" (Full HD / 60 Hz / Tấm nền IPS / Chống chói Anti Glare |
Card màn hình | NVIDIA GeForce GTX 1650 4 GB |
Hệ điều hành | Window 10 |
Laptop Dell Inspiron 3501 70243203 ( Black | 15.6" Full HD | Core i5 | 4GB RAM | 256GB SSD | GeForce MX330 )
Bộ xử lí. | Intel Core i5-1135G7 ( 4.2 GHz / 8MB / 4 nhân, 8 luồng ) |
RAM | 1 x 4GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Ổ đĩa cứng | 256GB SSD M.2 NVMe / |
Màn hình | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD WVA không cảm ứng , HD webcam |
Card màn hình | Nvidia GeForce MX330 2GB GDDR5 |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Laptop Lenovo Ideapad 3 15ADA05- 81W100USVN
Bộ xử lí. | AMD Ryzen 3 3250U ( 2.6 GHz - 3.5 GHz / 4MB / 2 nhân, 4 luồng ) |
RAM | 1 x 4GB Onboard DDR4 2400MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 12GB ) |
Ổ đĩa cứng | 256GB SSD M.2 NVMe |
Màn hình | 15.6" ( 1920 x 1080 ) Full HD TN không cảm ứng , Màn hình chống lóa , VGA webcam |
Card màn hình | AMD Radeon Graphics |
Hệ điều hành | Windows 10 Home 64-bit |