Điện thoại OPPO A96 (8GB/128GB)
Thương hiệu | OPPO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Xanh - Đen |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chip xử lý | Snapdragon 680 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | 6.59" - Tần số quét 90 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 2 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens ... |
Camera trước | 16 MP |
Tính năng | Bộ lọc màu Chụp đêm HDR Làm đẹp Làm đẹp A.I Nhãn dán (AR Stickers) ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 5.000 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | VOOC 33W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại VIVO X80 (12GB/256GB)
Thương hiệu | VIVO |
Năm ra mắt | 2022 |
Màu sắc | Đen - Xanh |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 9000 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera trước | 32 MP |
Tính năng | Bộ lọc màu Chụp đêm HDR Live Photo Làm đẹp Phơi ... |
Loại sim | 2 Nano SIM |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 80W (Sạc kèm theo máy) |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S8
Máy tính bảng iPad 10 Wifi 64GB
Kích thước màn hình | 10.2" - Tần số quét Hãng không công bố |
Độ phân giải | 1620 x 2160 Pixels |
Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD |
Năm ra mắt | 11/2021 |
Thương hiệu | Apple |
Hệ điều hành | iPadOS 15 |
Chip vi xử lý | Apple A13 Bionic 6 nhân |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Camera sau | 8 MP |
Camera trước | 12 MP |
Loại sim | không |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Dung lượng pin | 32.4 Wh (~ 8600 mAh) |
Kích thước | Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm |
Trọng lượng | Nặng 487 g |
Máy tính bảng iPad 9 WiFi Cellular 256GB
Kích thước màn hình | 10.2" - Tần số quét Hãng không công bố |
Độ phân giải | 1620 x 2160 Pixels |
Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD |
Năm ra mắt | 11/2021 |
Thương hiệu | Apple |
Hệ điều hành | iPadOS 15 |
Chip vi xử lý | Apple A13 Bionic 6 nhân |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Camera sau | 8 MP |
Camera trước | 12 MP |
Loại sim | không |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Dung lượng pin | 32.4 Wh (~ 8600 mAh) |
Kích thước | Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm |
Trọng lượng | Nặng 487 g |
Máy tính bảng iPad 9 WiFi Cellular 64GB
Kích thước màn hình | 10.2" - Tần số quét Hãng không công bố |
Độ phân giải | 1620 x 2160 Pixels |
Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD |
Năm ra mắt | 11/2021 |
Thương hiệu | Apple |
Hệ điều hành | iPadOS 15 |
Chip vi xử lý | Apple A13 Bionic 6 nhân |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Camera sau | 8 MP |
Camera trước | 12 MP |
Loại sim | không |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Dung lượng pin | 32.4 Wh (~ 8600 mAh) |
Kích thước | Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm |
Trọng lượng | Nặng 487 g |
Máy tính bảng iPad 9 WiFi 256GB
Kích thước màn hình | 10.2" - Tần số quét Hãng không công bố |
Độ phân giải | 1620 x 2160 Pixels |
Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD |
Năm ra mắt | 11/2021 |
Thương hiệu | Apple |
Hệ điều hành | iPadOS 15 |
Chip vi xử lý | Apple A13 Bionic 6 nhân |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Camera sau | 8 MP |
Camera trước | 12 MP |
Loại sim | không |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Dung lượng pin | 32.4 Wh (~ 8600 mAh) |
Kích thước | Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm |
Trọng lượng | Nặng 487 g |
Máy tính bảng iPad 9 WiFi 64GB
Kích thước màn hình | 10.2" - Tần số quét Hãng không công bố |
Độ phân giải | 1620 x 2160 Pixels |
Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD |
Năm ra mắt | 11/2021 |
Thương hiệu | Apple |
Hệ điều hành | iPadOS 15 |
Chip vi xử lý | Apple A13 Bionic 6 nhân |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Camera sau | 8 MP |
Camera trước | 12 MP |
Loại sim | không |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Dung lượng pin | 32.4 Wh (~ 8600 mAh) |
Kích thước | Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm |
Trọng lượng | Nặng 487 g |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold4 512GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Kem, Đen, Xanh Rêu |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước màn hình | Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP & 4 MP |
Tính năng | Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Xóa phông |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4400 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Fold4 256GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Kem, Đen, Xanh Rêu |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP & 4 MP |
Tính năng | Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Xóa phông |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 4400 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip4 512GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Tím, Xanh Dương, Vàng Hồng. Xám |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | Làm đẹp Xóa phông Quay video HD Quay video 4K |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip4 256GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Tím, Xanh Dương, Vàng Hồng. Xám |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | Làm đẹp Xóa phông Quay video HD Quay video 4K |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip4 128GB
Thương hiệu | Samsung |
Năm ra mắt | 08/2022 |
Màu sắc | Tím, Xanh Dương, Vàng Hồng. Xám |
Hệ điều hành | Android 12 |
Chip xử lý | Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước màn hình | Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Chuyên nghiệp (Pro) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 10 MP |
Tính năng | Làm đẹp Xóa phông Quay video HD Quay video 4K |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
Hỗ trợ sạc nhanh | 25 W |
Jack tai nghe | Type-C |
Cổng kết nối/Cổng sạc | Type-C |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 1TB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 1 TB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 512GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 256GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro Max 128GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro 1 TB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro 512GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro 256GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Pro 128GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Vàng, Bạc, Đen, Tím |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) |
Màn hình | 6.1" - Tần số quét 120 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live ... |
Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A16 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm |
Trọng lượng | Nặng 206 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Plus 512GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Tím, Đỏ |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR |
Độ phân giải | (1284 x 2778 Pixels) |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 60 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Quay Siêu chậm (Super Slow ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | Nặng 203 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4325 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Plus 256GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Tím, Đỏ |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR |
Độ phân giải | (1284 x 2778 Pixels) |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 60 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Quay Siêu chậm (Super Slow ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | Nặng 203 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4325 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Điện thoại iPhone 14 Plus 128GB
Năm sản xuất | 09/2022 |
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Tím, Đỏ |
Công nghệ màn hình | Super Retina XDR |
Độ phân giải | (1284 x 2778 Pixels) |
Màn hình | 6.7" - Tần số quét 60 Hz |
Camera trước | 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 |
Camera sau | 2 camera 12 MP |
Tính năng | Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Quay Siêu chậm (Super Slow ... |
Loại sim | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Cổng kết nối | Lightning |
Jack tai nghe | Lightning |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Chipset | Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Kích thước | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.8 mm |
Trọng lượng | Nặng 203 g |
Chống nước | IP68 |
Dung lượng pin | 4325 mAh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |